Có 2 kết quả:
有过之而无不及 yǒu guò zhī ér wú bù jí ㄧㄡˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓ ㄦˊ ㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ • 有過之而無不及 yǒu guò zhī ér wú bù jí ㄧㄡˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓ ㄦˊ ㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be inferior in any aspects (idiom)
(2) to surpass
(3) to outdo
(4) (derog.) to be even worse
(2) to surpass
(3) to outdo
(4) (derog.) to be even worse
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be inferior in any aspects (idiom)
(2) to surpass
(3) to outdo
(4) (derog.) to be even worse
(2) to surpass
(3) to outdo
(4) (derog.) to be even worse
Bình luận 0